STT | Lớp | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Điểm thi | Khối thi | ||||||||||
Toán | Văn | Anh | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | GDCD | A | B | D | |||||
1 | 12A1 | 120146 | Cao Thị Quỳnh | 20/04/2002 | 8,8 | 7 | 7,2 | 9,5 | 9 | 2,75 | 27,3 | |||||
2 | 12A2 | 120183 | Viên Thị Thảo Vân | 37315 | 9,2 | 6 | 7,2 | 9 | 8,25 | 5,75 | 26,45 | |||||
3 | 12A1 | 120001 | Nguyễn Văn An | 07/06/2002 | 8,6 | 4 | 3,4 | 8,75 | 9 | 7,75 | 26,35 | |||||
4 | 12A1 | 120149 | Nguyễn Thị Quỳnh | 14/09/2002 | 8,8 | 6,75 | 5,6 | 9 | 8,5 | 4,75 | 26,3 | |||||
5 | 12A2 | 120035 | Ngô Thị Ngọc Dung | 19/12/2002 | 8 | 6 | 5,4 | 8,75 | 9,5 | 4 | 26,25 | |||||
6 | 12A1 | 120003 | Vũ Duy Anh | 08/07/2002 | 9,2 | 4 | 3,6 | 8,5 | 8,5 | 4 | 26,2 | |||||
7 | 12A1 | 120014 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 10/05/2002 | 9,2 | 6 | 6 | 7,75 | 9,25 | 4,25 | 4,75 | 4,75 | 7,25 | 26,2 | ||
8 | 12A5 | 120038 | Nguyễn Hoàng Dũng | 07/09/2002 | 8,4 | 6,25 | 3,8 | 8 | 9,75 | 4 | 26,15 | |||||
9 | 12A5 | 120129 | Lại Thị Nga | 22/07/2002 | 8,8 | 7,5 | 4 | 8,25 | 9 | 4,5 | 26,05 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn